Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trúng"
đánh
đấm
đánh đập
cú đấm
cú đánh trúng
đòn
tẩn
đụng
va chạm
va trúng
va phải
bắn trúng
ném trúng
đạt được
đạt tới
việc thành công
việc đạt kết quả
tìm ra
cụng
làm tổn thương