Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trúng cách"
đạt tiêu chuẩn
đúng cách
đúng quy cách
đúng yêu cầu
đạt yêu cầu
đạt chuẩn
hợp lệ
hợp cách
đúng đắn
thỏa mãn
đúng đắn
đúng luật
đúng nguyên tắc
đúng điều lệ
đúng quy định
đúng tiêu chí
đúng phương pháp
đúng hình thức
đúng nội dung
đúng mục đích