thắng cử | đắc cử | trúng cử đại biểu | được bầu |
được chọn | được tín nhiệm | được ủng hộ | được bầu chọn |
được cử | được giao phó | được bổ nhiệm | trúng cử với số phiếu cao |
trúng cử vào chức vụ | trúng cử vào hội đồng | trúng cử vào quốc hội | trúng cử vào chính quyền |
trúng cử vào cơ quan | trúng cử vào vị trí | trúng cử đại diện | trúng cử lãnh đạo |