Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trúng mánh"
trúng lớn
trúng thưởng
trúng số
trúng đậm
trúng kế
trúng mánh
làm ăn phát đạt
gặp may
thu lợi lớn
được mùa
hái ra tiền
làm ăn khấm khá
được lợi
thắng lớn
được thưởng
được ăn cả
được giá
làm ăn thuận lợi
thành công
phát tài