Từ đồng nghĩa với "trúng thầu"

trúng thầu được chọn được giao thầu được ký hợp đồng
được chấp nhận được phê duyệt được chỉ định được cấp thầu
được thắng thầu được nhận thầu được lựa chọn được trao thầu
được cấp hợp đồng được giao nhiệm vụ được chấp thuận được công nhận
được xác nhận được ủy quyền được chỉ định thầu được giao việc