Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trúng thực"
trúng độc
ngộ độc
trúng thực
bị ngộ độc
bị trúng độc
trúng thương
bị thương
đau bụng
rối loạn tiêu hóa
say thực phẩm
say nấm
bị say
bị bệnh
đau dạ dày
khó tiêu
tiêu chảy
nôn mửa
mất nước
đi ngoài
bệnh tật