Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trúng tủ"
trúng tuyển
trúng đề
trúng ý
trúng phóc
trúng đích
trúng mánh
trúng số
trúng kế
trúng tủ đề
trúng thời
trúng cử
trúng thưởng
trúng thầu
trúng bầu
trúng tay
trúng chỗ
trúng hẹn
trúng mực
trúng tâm
trúng tầm