Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trút"
lỗ thông
lỗ thoát
lỗ hổng
lỗ mở
lỗ
lối thoát
đầu ra
lối ra
cống thoát nước
ống dẫn
ống khói
miệng núi lửa
miệng phun
thông gió
khẩu độ
làm cho thông hơi
thoát khí
làm cho hả
đường ống
máy thở