Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trăm năm"
thế kỷ
kỷ ba
hai năm
đời người
trọn đời
một thế kỷ
trăm tuổi
trăm năm trời
thời gian dài
thời gian sống
thế hệ
thời kỳ
thời gian
khoảng thời gian
một đời
một khoảng thời gian
thế kỷ qua
thế kỷ trước
thế kỷ sau
thế kỷ hiện tại