Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trăm tuổi"
thọ
trường thọ
bách niên
trăm năm
cổ thọ
lão
già
lão niên
người cao tuổi
người già
thế hệ trước
tôn trưởng
tôn kính
bậc cao niên
bậc trưởng thượng
người sống lâu
người sống thọ
thời gian dài
tuổi thọ
sống lâu