Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trăn gấm"
trâm gấm
trăn
gấm
rắn
rắn gấm
trăn hoa
trăn xanh
trăn vàng
trăn mốc
trăn đất
trăn lục
trăn đen
trăn sọc
trăn bông
trăn mây
trăn mỡ
trăn mập
trăn nhỏ
trăn lớn
trăn quý