Từ đồng nghĩa với "trăn gấm"

trâm gấm trăn gấm rắn
rắn gấm trăn hoa trăn xanh trăn vàng
trăn mốc trăn đất trăn lục trăn đen
trăn sọc trăn bông trăn mây trăn mỡ
trăn mập trăn nhỏ trăn lớn trăn quý