Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trăng già"
trăng lão
trăng xế
trăng già
trăng khuyết
trăng non
trăng mờ
trăng tàn
trăng xế chiều
trăng mờ ảo
trăng nhạt
trăng phai
trăng mỏng
trăng mờ nhạt
trăng lặn
trăng xế bóng
trăng tàn phai
trăng lụi
trăng xế muộn
trăng lặn dần
trăng sắp tàn