Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trăng trắng"
trăng non
hào quang
trắng
sáng
rực rỡ
lấp lánh
tỏa sáng
nguyệt quang
bạch
trong trẻo
tinh khiết
mịn màng
đẹp
thanh khiết
sáng ngời
sáng bóng
trong suốt
huyền ảo
lấp lánh ánh sáng
trong sáng