Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trăng trối đợ"
trăng trối
lời trăng trối
di nguyện
lời di nguyện
lời nhắn
lời dặn
lời cuối
lời trăn trối
lời nói cuối
lời chúc
lời khuyên
lời tâm sự
lời nhắc nhở
lời hứa
lời dặn dò
lời tạm biệt
lời nhắn gửi
lời ước
lời kêu gọi
lời an ủi