Từ đồng nghĩa với "trăng trốt"

trối trăng lời trăng trối di nguyện lời di chúc
lời nhắn lời dặn lời căn dặn lời khuyên
lời nhắc lời hứa lời ủy thác lời giao phó
lời trăn trối lời tâm sự lời chia tay lời cuối
lời tiễn biệt lời nhắn nhủ lời tâm tình lời trăn trở