Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trăng đen"
rạch ròi
rõ ràng
minh bạch
đúng đắn
chính xác
phân minh
sáng tỏ
không mập mờ
không lẫn lộn
đúng sai
phân biệt
trắng đen
đúng đắn
không mơ hồ
rõ nét
đúng nghĩa
không nhầm lẫn
đúng đắn
không mập mờ
không rõ ràng