Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trĩ quan"
mĩ quan
thẩm mỹ
vẻ đẹp
hình thức
trang trí
sắp đặt
kiến trúc
thẩm mỹ học
cảnh quan
mỹ thuật
đẹp đẽ
hài hòa
tính thẩm mỹ
vẻ ngoài
diện mạo
tính cách
vẻ vang
sang trọng
lộng lẫy
quý phái
tinh tế