Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trơ mắt"
ngẩn ngơ
đứng hình
bàng hoàng
sững sờ
ngỡ ngàng
không biết làm gì
không phản ứng
mắt trố
mắt chữ O
không nhìn thấy
không quan sát
mắt mù
thẫn thờ
đơ người
khó hiểu
không tin vào mắt mình
không thể tin
không thể hiểu
không biết
mất phương hướng