Từ đồng nghĩa với "trơ mắt"

ngẩn ngơ đứng hình bàng hoàng sững sờ
ngỡ ngàng không biết làm gì không phản ứng mắt trố
mắt chữ O không nhìn thấy không quan sát mắt mù
thẫn thờ đơ người khó hiểu không tin vào mắt mình
không thể tin không thể hiểu không biết mất phương hướng