Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trơ thổ địa"
trơ tráo
trơ ra
trơ thổ địa
đất cằn cỗi
đất bạc màu
vùng đất xấu
đất hoang
hoang tàn
sa mạc
khô cằn
héo mòn
bất động
không phản ứng
vô cảm
lạnh lùng
cứng nhắc
khô khan
tê liệt
điếc không sợ súng
không biết xấu hổ