Từ đồng nghĩa với "trơ thổ địa"

trơ tráo trơ ra trơ thổ địa đất cằn cỗi
đất bạc màu vùng đất xấu đất hoang hoang tàn
sa mạc khô cằn héo mòn bất động
không phản ứng vô cảm lạnh lùng cứng nhắc
khô khan tê liệt điếc không sợ súng không biết xấu hổ