Từ đồng nghĩa với "trơ trơ"

trơ tráo vô cảm thờ ơ dửng dưng
không quan tâm lầm lì không biểu lộ không cảm giác
không có cảm xúc mặt poker bàng quan lạnh lùng
không động lòng khô khan cứng nhắc tĩnh lặng
bất động không phản ứng vô tư hững hờ