Từ đồng nghĩa với "trơn nhẫy"

trơn nhẫy bóng mượt
trơn tru trơn láng trơn bóng trơn tuồn tuột
trơn nhẵn trơn mịn trơn truồn trơn nhẫy nhụa
trơn nhẵn nhụi trơn láng bóng trơn như mỡ trơn như dầu
trơn như bôi trơn như sáp trơn như băng trơn như nước