Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trơn nhẫy"
trơn
nhẫy
bóng
mượt
trơn tru
trơn láng
trơn bóng
trơn tuồn tuột
trơn nhẵn
trơn mịn
trơn truồn
trơn nhẫy nhụa
trơn nhẵn nhụi
trơn láng bóng
trơn như mỡ
trơn như dầu
trơn như bôi
trơn như sáp
trơn như băng
trơn như nước