Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trơn tu"
trơn tru
mượt mà
nhẵn
bằng phẳng
trơn
trơn tuột
trôi chảy
lưu loát
êm ái
mềm mại
không vướng mắc
dễ dàng
thuận lợi
mượt
không gồ ghề
không lồi lõm
trơn láng
trơn truột
không cản trở
không bám