Từ đồng nghĩa với "trơn ướt"

trơn ướt trơn tru trơn láng
trơn mịn trơn bóng trơn nhẵn trơn tru
trơn tuồn tuột ẩm ướt dính bết dính
trơn trượt trơn ướt át trơn ướt sũng trơn ướt nhẹp
trơn ướt đẫm trơn ướt lấm lem trơn ướt mồ hôi trơn ướt nước