Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưa"
bữa trưa
bữa ăn trưa
giờ ăn trưa
cơm trưa
ăn trưa
bữa nửa buổi
trưa hè
trưa nắng
trưa muộn
trưa sớm
giữa trưa
trưa ngày
trưa thứ bảy
trưa chủ nhật
bữa cơm giữa ngày
bữa ăn giữa ngày
thời gian trưa
giờ nghỉ trưa
giờ giải lao
bữa ăn nhẹ