Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng bày"
trưng bày
triển lãm
phô bày
trình bày
biểu hiện
hiển thị
bày ra
sắp xếp
bày tỏ ra
biểu lộ ra
phô trương
sự thể hiện
sự bày ra
sự phô bày
sự trưng bày
hư trương
biểu thị
để lộ ra
sự khoe khoang
trình diễn