Từ đồng nghĩa với "trưng cảu"

trưng cầu hỏi ý kiến thăm dò trưng bày
trình bày đề xuất lấy ý kiến thảo luận
trình diễn điều tra khảo sát phỏng vấn
đặt câu hỏi xin ý kiến thảo luận nhóm đề nghị
trình bày ý kiến điều chỉnh thảo luận công khai trình bày dự thảo