Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng cảu"
trưng cầu
hỏi ý kiến
thăm dò
trưng bày
trình bày
đề xuất
lấy ý kiến
thảo luận
trình diễn
điều tra
khảo sát
phỏng vấn
đặt câu hỏi
xin ý kiến
thảo luận nhóm
đề nghị
trình bày ý kiến
điều chỉnh
thảo luận công khai
trình bày dự thảo