Từ đồng nghĩa với "trưng cầu"

trưng cầu dân ý cuộc trưng cầu dân ý cuộc trưng cầu ý dân khảo sát
thăm dò ý kiến bỏ phiếu bầu cử tham vấn
hỏi ý kiến lấy ý kiến điều tra thăm dò
trưng cầu ý kiến ý kiến cộng đồng trưng cầu ý kiến nhân dân phiếu bầu
ủy nhiệm thảo luận đề xuất điều tra xã hội
khảo sát ý kiến