Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng dung"
trung dung
cân bằng
vừa phải
ôn hòa
điềm đạm
không thiên lệch
không cực đoan
thận trọng
khôn ngoan
hài hòa
điềm tĩnh
bình tĩnh
không quá khích
trung lập
không thiên về
không nghiêng lệch
bình thường
không thái quá
không bất cập
trung thành