Từ đồng nghĩa với "trưng dung"

trung dung cân bằng vừa phải ôn hòa
điềm đạm không thiên lệch không cực đoan thận trọng
khôn ngoan hài hòa điềm tĩnh bình tĩnh
không quá khích trung lập không thiên về không nghiêng lệch
bình thường không thái quá không bất cập trung thành