Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng dụng"
lệnh trưng dụng
trưng thu
chiếm giữ
chiếm đoạt
tiếp quản
triệu tập
yêu cầu
kêu gọi
chỉ huy
lệnh
lệnh trưng thu
chiếm đóng
thu hồi
tạm giữ
điều động
huy động
cưỡng chế
tịch thu
sử dụng
thực hiện