Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng khẩn"
khai khẩn
chiếm hữu
nhận đất
khai thác
đoạt đất
sở hữu
điền địa
điền thổ
cải cách ruộng đất
điền trang
khai phá
chiếm đất
đất hoang
đất vô chủ
đất chưa sử dụng
khai thác đất
điền địa hóa
điền thổ hóa
khai thác tài nguyên
khai thác nông nghiệp