Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng mua"
trưng mua
mua
mua lại
mua sắm
mua bán
thu mua
mua vào
mua đứt
mua chính thức
mua theo giá quy định
mua theo lệnh
mua theo yêu cầu
mua công khai
mua bắt buộc
mua cưỡng chế
mua theo hợp đồng
mua theo quy định
mua lương thực
mua ruộng đất
mua tài sản