trưng mua | mua | mua lại | mua sắm |
mua bán | thu mua | mua vào | mua đứt |
mua chính thức | mua theo giá quy định | mua theo lệnh | mua theo yêu cầu |
mua công khai | mua bắt buộc | mua cưỡng chế | mua theo hợp đồng |
mua theo quy định | mua lương thực | mua ruộng đất | mua tài sản |