Từ đồng nghĩa với "trưng thành"

trung thành chung thủy kiên định bền bỉ
trung thực đáng tin cậy trung nghĩa trung tín
trung kiên trung thực chắc chắn vững vàng
không thay đổi không phản bội đồng lòng gắn bó
cam kết tận tâm trung thành với lý tưởng trung thành với bạn bè