Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng thầu"
chào mua công khai
chào bán công khai
mua lại
thầu
đấu thầu
nhận thầu
đầu tư
mua thầu
đề xuất thầu
chào thầu
thương thảo
hợp đồng thầu
đàm phán
mua sắm
cung cấp
đặt hàng
mua bán
giao dịch
thỏa thuận
ký hợp đồng