Từ đồng nghĩa với "trưng tập"

trưng tập tập hợp thu thập huy động
triệu tập gọi tập trung tập hợp lực lượng
tập trung nguồn lực điều động kêu gọi mời
tập hợp nhân lực tập hợp đội ngũ tập trung quân tập trung lực lượng
tập hợp tài nguyên tập hợp ý kiến tập hợp thông tin tập hợp dữ liệu
tập hợp sức mạnh