Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trưng đoạn"
đoạn thẳng
đoạn vuông góc
đoạn hạ
đoạn từ tâm
đoạn chéo
đoạn thẳng góc
đoạn chiếu
đoạn nối
đoạn cắt
đoạn vạch
đoạn đường
đoạn hình
đoạn cạnh
đoạn đáy
đoạn đỉnh
đoạn đa giác
đoạn hình chóp
đoạn giao
đoạn phân
đoạn tiếp tuyến