Từ đồng nghĩa với "trước"

trước kia trước đây trước mặt trước sau
trước hiện tại ngày trước sớm hơn trước đó
lúc trước khi trước trước khi kể từ
đằng trước trước tiên trước mắt trước giờ
trước hết trước mắt trước ngực trước bạ