Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trước hốt"
trước hết
trước tiên
trước nhất
trước khi
trước mắt
trước đó
trước giờ
trước tiên tiên
trước sau
trước bậc
trước mặt
trước cảnh
trước tình
trước ngưỡng
trước lối
trước đường
trước chặng
trước đích
trước khung
trước mốc