Từ đồng nghĩa với "trước hốt"

trước hết trước tiên trước nhất trước khi
trước mắt trước đó trước giờ trước tiên tiên
trước sau trước bậc trước mặt trước cảnh
trước tình trước ngưỡng trước lối trước đường
trước chặng trước đích trước khung trước mốc