Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trước ngai vàng"
tấu
tờ trình
tờ tấu
dâng
biểu diễn
trình bày
độc tấu
khúc nhạc
tiết mục
bản nhạc
dâng lên
tấu đàn
bài dân ca
tấu một khúc
tấu một bài
tấu nhạc
tấu công
tấu khúc
tấu trình
tấu diễn