trước sau như một | trước sau | trước và sau | trước đây |
sau này | trước mắt | sau lưng | trước tiên |
sau cùng | trước hết | trước mặt | sau đó |
trước khi | sau khi | trước giờ | sau giờ |
trước mắt | trước sau không thay đổi | trước sau không khác | trước sau nhất quán |