Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trường chinh"
diễu hành
cuộc diễu hành
tuần hành
hành quân
cuộc hành quân
tiến lên
hành trình
sải bước
di chuyển
tiến hành
sự tiến triển
khúc quân hành
cuộc rước
đi bộ
đi tới
hành động
lễ diễu hành
diễu võ
đoàn quân
hành quân xa