Từ đồng nghĩa với "trường qui"

quy tắc quy định nguyên tắc chuẩn mực
tiêu chuẩn điều lệ hệ thống khuôn khổ
công thức phương pháp cách thức định hướng
chế độ quy ước thói quen truyền thống
mô hình cách làm đường lối hướng dẫn