Từ đồng nghĩa với "trường thành"

trường thành bức tường pháo đài thành lũy
tường thành bức thành công sự thành trì
hàng rào tường chắn tường bảo vệ tường vây
tường rào tường ngăn tường chắn gió tường chắn bão
tường chắn sóng tường chắn lửa tường chắn âm thanh tường chắn ánh sáng