Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trường vốn"
vốn lớn
vốn dồi dào
vốn vững
vốn mạnh
vốn ổn định
vốn bền vững
vốn dồi dào
vốn phong phú
vốn dày
vốn dồi
vốn nhiều
vốn cao
vốn thịnh
vốn bội
vốn dồi dào
vốn vững chắc
vốn bền
vốn dồi dào
vốn vững vàng
vốn dồi dào