Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trường đời"
cuộc sống
kinh nghiệm
xã hội
thực tiễn
học hỏi
trải nghiệm
thế giới
cuộc đời
hành trình
thực tế
sự nghiệp
giáo dục
đời sống
thông thái
trường học
đào tạo
phát triển
khám phá
tìm hiểu
thử thách