Từ đồng nghĩa với "trưởng giả"

trưởng giả phú ông đại gia người giàu
doanh nhân người buôn bán người kinh doanh người có của
người xuất thân bình dân người thành đạt người có tiền người có địa vị
người có ảnh hưởng người có quyền lực người có học thức người trí thức
người có tri thức người có tầm nhìn người có khả năng người có tài