Từ đồng nghĩa với "trưởng kỉ"

trưởng phòng trưởng nhóm trưởng ban trưởng bộ phận
trưởng khoa trưởng lớp trưởng đoàn trưởng nhóm nghiên cứu
trưởng nhóm dự án trưởng nhóm sản xuất trưởng nhóm phát triển trưởng nhóm marketing
trưởng nhóm bán hàng trưởng nhóm kỹ thuật trưởng nhóm thiết kế trưởng nhóm dịch vụ
trưởng nhóm hỗ trợ trưởng nhóm quản lý trưởng nhóm điều hành trưởng nhóm chiến lược