Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trại"
doanh trại
trại giam
khu cắm trại
chỗ cắm trại
chỗ đóng quân
chỗ đóng trại
hạ trại
cắm trại
lán trại
túp lều
nhà gỗ
đồn trú
nơi cắm trại
lửa trại
khu dân cư
xóm
ấp
khu nhà
khu vực
nơi ở