Từ đồng nghĩa với "trại"

doanh trại trại giam khu cắm trại chỗ cắm trại
chỗ đóng quân chỗ đóng trại hạ trại cắm trại
lán trại túp lều nhà gỗ đồn trú
nơi cắm trại lửa trại khu dân cư xóm
ấp khu nhà khu vực nơi ở