Từ đồng nghĩa với "trạm trưởng"

trưởng trạm trưởng cơ sở giám đốc trạm người đứng đầu trạm
trưởng phòng quản lý trạm trưởng nhóm người quản lý
trưởng bộ phận trưởng đơn vị giám đốc cơ sở người phụ trách
trưởng nhóm công tác trưởng ban người điều hành trưởng nhóm dự án
trưởng nhóm nghiên cứu người lãnh đạo người chỉ huy người điều phối