Từ đồng nghĩa với "trạm xá"

trạm y tế phòng khám bệnh xá cơ sở y tế
bệnh viện khu bệnh viện trung tâm y tế phòng khám đa khoa
trạm y tế xã trạm y tế huyện bệnh viện đa khoa bệnh viện chuyên khoa
trung tâm chăm sóc sức khỏe trạm chăm sóc sức khỏe cơ sở khám chữa bệnh phòng khám chuyên khoa
trung tâm y tế cộng đồng bệnh viện tư nhân trạm y tế phường bệnh viện huyện