Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trạng"
trạng thái
tình trạng
tình huống
hình dạng
thân phận
thân thế
vị trí
địa vị
tư cách
xếp hạng
cấp bậc
trạng nguyên
trạng vật
trạng rượu
tình hình
trạng thái tâm lý
trạng thái sức khỏe
trạng thái xã hội
trạng thái pháp lý
trạng thái kinh tế